🔍 Search: NHAI NHAI
🌟 NHAI NHAI @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
지근지근하다
Động từ
-
1
성가실 정도로 자꾸 귀찮게 굴다.
1 LÈO NHÈO: Liên tục làm phiền ai đó đến mức người đó cảm thấy bực bội. -
2
가볍게 자꾸 누르거나 밟다.
2 GIẪM LÊN, ĐẠP ĐẠP: Liên tục đạp hoặc đè một cách nhẹ nhàng. -
3
가볍게 자꾸 씹다.
3 NHẤM NHÁP, NHAI NHAI: Nhai liên tục một cách nhẹ nhàng.
-
1
성가실 정도로 자꾸 귀찮게 굴다.